30 TỪ VỰNG VỀ HOA QUẢ


1. Avocado /ævə’kɑ:dəʊ/: Bơ
2. Apple /’æpəl/: Táo
3. Orange /‘ɒrindʒ/: Cam
4. Banana /bə’na:nə/: Chuối
5. Grape /greip/: Nho
6. Grapefruit /’greipfru:t/ (or Pomelo /’pomələʊ/): Bưởi
7. Starfruit /’sta:fru:t/: Khế
8. Mango /’mæŋgəʊ/: Xoài
9. Pineapple /’paiæpəl/: Dứa, Thơm
10. Mangosteen /’mæŋgəʊsti:n/: Măng Cụt
11. Mandarin /’mændərin/ - Quýt
12. Kiwi fruit /’ki:wi: fru:t/ - Kiwi
13. Plum /plʌm/ - Mận
14. Jackfruit /’dʒækfru:t/ - Mít
15. Durian /’dʊəriən/ - Sầu Riêng
16. Lemon /’lemən/ - Chanh Vàng
17. Lime /laim/ - Chanh Vỏ Xanh
18. Papaya /pə’paiə/ - Đu Đủ
19. Soursop /’sɔ:s ɔp/ - Mãng Cầu Xiêm
20. Custard-apple /’kʌstəd æpəl/ - Mãng Cầu (Na)
21. Coconut /’kəʊkənʌt/: Dừa
22. Apricot /’eɪprikɔt/: Mơ
23. Peach /’pi:tʃ/: Đào
24. Cherry /‘tʃiəri/: Anh Đào
25. Sapota /sə’pəʊtə/: Sapôchê
26. Rambutan /’ræmbu:tən/: Chôm Chôm
27. Lychee /'li:tʃi:/: Vải
28. Guava /’gwa:və/: Ổi
29. Pear /peər/: Lê
30. Persimmon /pə’simən/: Hồng
1. Avocado /ævə’kɑ:dəʊ/: Bơ
1. Avocado /ævə’kɑ:dəʊ/: Bơ

2. Apple /’æpəl/: Táo

3. Orange /‘ɒrindʒ/: Cam

4. Banana /bə’na:nə/: Chuối

5. Grape /greip/: Nho

6. Grapefruit /’greipfru:t/ (or Pomelo /’pomələʊ/): Bưởi

7. Starfruit /’sta:fru:t/: Khế

8. Mango /’mæŋgəʊ/: Xoài

9. Pineapple /’paiæpəl/: Dứa, Thơm

10. Mangosteen /’mæŋgəʊsti:n/: Măng Cụt

11. Mandarin /’mændərin/ - Quýt

12. Kiwi fruit /’ki:wi: fru:t/ - Kiwi

13. Plum /plʌm/ - Mận

14. Jackfruit /’dʒækfru:t/ - Mít

15. Durian /’dʊəriən/ - Sầu Riêng

16. Lemon /’lemən/ - Chanh Vàng

17. Lime /laim/ - Chanh Vỏ Xanh

18. Papaya /pə’paiə/ - Đu Đủ

19. Soursop /’sɔ:s ɔp/ - Mãng Cầu Xiêm

20. Custard-apple /’kʌstəd æpəl/ - Mãng Cầu (Na)

21. Coconut /’kəʊkənʌt/: Dừa

22. Apricot /’eɪprikɔt/: Mơ

23. Peach /’pi:tʃ/: Đào

24. Cherry /‘tʃiəri/: Anh Đào

25. Sapota /sə’pəʊtə/: Sapôchê

26. Rambutan /’ræmbu:tən/: Chôm Chôm

27. Lychee /'li:tʃi:/: Vải

28. Guava /’gwa:və/: Ổi

29. Pear /peər/: Lê

30. Persimmon /pə’simən/: Hồng

-------------------------------------------
VĂN PHÒNG TƯ VẤN DU HỌC QUỐC TẾ OEC


Hotline đăng ký: (04) 3732 1063
🏣🏣🏣
Địa chỉ: T6 – L2 – 01 –TTTM Vincom Megamall, Time City 458 Minh Khai – Quận Hai Bà Trưng – Hà Nội.
30 TỪ VỰNG VỀ HOA QUẢ 30 TỪ VỰNG VỀ HOA QUẢ Reviewed by Unknown on 4/05/2016 02:13:00 CH Rating: 5

Không có nhận xét nào:

Được tạo bởi Blogger.